Có 2 kết quả:

特殊儿童 tè shū ér tóng ㄊㄜˋ ㄕㄨ ㄦˊ ㄊㄨㄥˊ特殊兒童 tè shū ér tóng ㄊㄜˋ ㄕㄨ ㄦˊ ㄊㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) child with special needs
(2) gifted child

Từ điển Trung-Anh

(1) child with special needs
(2) gifted child